Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhào lặn


[nhào lặn]
Dive.
Vận động viên nhào lặn
A diver.



Dive
Vận động viên nhào lặn A diver


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.